EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
batrachian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
batrachian
batrachian /bə'treikjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) ếch nhái
danh từ
loài ếch nhái
← Xem thêm từ batons
Xem thêm từ batrachians →
Từ vựng liên quan
ac
an
at
b
ba
bat
ch
hi
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…