ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ batrachians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng batrachians


batrachian /bə'treikjən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ếch nhái

danh từ


  loài ếch nhái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…