ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bastes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bastes


baste /beist/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phết mỡ lên (thịt quay)
  rót nến (vào khuôn làm nến)

ngoại động từ


  lược, khâu lược

ngoại động từ


  đánh đòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…