ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bastardisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bastardisation


bastardisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự pha tạp, sự lai căng
  sự tuyên bố là con hoang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…