EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bastardies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bastardies
bastardy /'bæstədi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất con đẻ hoang
sự đẻ hoang
← Xem thêm từ bastard slip
Xem thêm từ bastardisation →
Từ vựng liên quan
as
ast
b
ba
bast
bastard
die
dies
st
sta
star
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…