EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
basketry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
basketry
basketry /'bɑ:skitri/ (basket-work) /'bɑ:skitwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
work)
/'bɑ:skitwə:k/
danh từ
nghề đan rổ rá
rổ rá
← Xem thêm từ basketfuls
Xem thêm từ baskets →
Từ vựng liên quan
as
ask
b
ba
bask
basket
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…