ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ basketfuls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng basketfuls


basketful /'bɑ:skitful/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…