EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Basic wage rates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Basic wage rates
Basic wage rates
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Mức tiền công cơ bản; mức lương cơ bản.
+ Xem Wage Rate.
← Xem thêm từ Basic Outcome
Xem thêm từ basica →
Từ vựng liên quan
age
as
at
ate
b
ba
basic
ic
ra
rat
rate
Rates
rates
si
SIC
sic
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…