ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ basic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng basic


basic /'beisik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cơ bản, cơ sở
basic principle → những nguyên tắc cơ bản
basic frequency → tần số cơ sở
  (hoá học) (thuộc) bazơ

@basic
  (Tech) cơ bản, căn bản, cơ sở

@basic
  cơ sở, cốt yếu

Các câu ví dụ:

1. The basic digital subscription for unlimited news articles costs $16 per month.

Nghĩa của câu:

Đăng ký kỹ thuật số cơ bản cho các bài báo không giới hạn có giá 16 đô la mỗi tháng.


2. The lack of transparency, low competitiveness and failing to meet basic business standards are challenges that unregistered household businesses face, he added.

Nghĩa của câu:

Ông nói thêm, sự thiếu minh bạch, tính cạnh tranh thấp và không đáp ứng được các tiêu chuẩn kinh doanh cơ bản là những thách thức mà các hộ kinh doanh chưa đăng ký phải đối mặt.


3. Officials said a civil servant's income can cover 60 percent of basic living costs at best, and the fact that many people with the modest money still afford fancy houses and cars should raise corruption questions.

Nghĩa của câu:

Các quan chức cho biết thu nhập của một công chức có thể trang trải tốt nhất 60% chi phí sinh hoạt cơ bản, và thực tế là nhiều người có tiền khiêm tốn vẫn mua được nhà và ô tô sang trọng nên đặt ra câu hỏi về tham nhũng.


4. Most homes have a ceramic tea set, and a cup of hot tea is considered a basic courtesy upon arrival.


5. The authorities are developing a national population database which will hold basic information on each individual including gender, ethnicity and marital status.


Xem tất cả câu ví dụ về basic /'beisik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…