ex. Game, Music, Video, Photography

Based on sales data compiled by Nielsen Music, the chart ranks albums from all over the world, excluding the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ albums. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Based on sales data compiled by Nielsen Music, the chart ranks albums from all over the world, excluding the U.

Nghĩa của câu:

albums


Ý nghĩa

@album /'ælbəm/
* danh từ
- tập ảnh, quyển anbom

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…