EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Base year
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Base year
Base year
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Năm gốc, năm cơ sở.
← Xem thêm từ base-spirited
Xem thêm từ baseball →
Từ vựng liên quan
as
b
ba
base
ea
ear
se
ye
yea
year
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…