EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
base-spirited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
base-spirited
base-spirited /'beis'spiritid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hèn nhát
← Xem thêm từ base rate
Xem thêm từ Base year →
Từ vựng liên quan
as
b
ba
base
it
pi
ri
rite
se
sp
spirit
spirited
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…