EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Base period
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Base period
Base period
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Giai đoạn gốc.
+ Một thời điểm được dùng để tham khảo khi so sánh với giai đoạn sau.
← Xem thêm từ base-minded
Xem thêm từ Base rate →
Từ vựng liên quan
as
b
ba
base
er
od
pe
per
peri
period
ri
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…