EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barricader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barricader
barricader
Phát âm
Ý nghĩa
xem barricade
← Xem thêm từ barricaded
Xem thêm từ barricades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
ba
bar
barricade
cad
er
ic
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…