EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barefacedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barefacedness
barefacedness
Phát âm
Ý nghĩa
xem barefaced
← Xem thêm từ barefacedly
Xem thêm từ barefoot →
Từ vựng liên quan
ac
ace
are
b
ba
bar
bare
barefaced
ce
fa
face
faced
re
ref
reface
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…