ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barefacedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barefacedness


barefacedness

Phát âm


Ý nghĩa

  xem barefaced

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…