EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barefoot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barefoot
barefoot /'beə'futid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
chân không
to go (walk) barefoot
→ đi chân không
← Xem thêm từ barefacedness
Xem thêm từ barefooted →
Từ vựng liên quan
are
b
ba
bar
bare
foot
ot
re
ref
refoot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…