ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barefoot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barefoot


barefoot /'beə'futid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  chân không
to go (walk) barefoot → đi chân không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…