EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bare-headed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bare-headed
bare-headed /'beə'hedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầu trần
← Xem thêm từ bare handed
Xem thêm từ bareback →
Từ vựng liên quan
AD
ad
are
b
ba
bar
bare
ea
he
head
headed
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…