ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bare handed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bare handed


barehanded

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, adv
  tay không (không có đeo găng)
To fight barehanded →Đấu tay không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…