EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bareback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bareback
bareback /'beəbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
không có yên (ngựa)
to ride bareback
→ cưỡi ngựa không yên
← Xem thêm từ bare-headed
Xem thêm từ barebacked →
Từ vựng liên quan
ac
are
b
ba
back
bar
bare
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…