EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bare cable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bare cable
bare cable
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cáp trần
← Xem thêm từ bare bones
Xem thêm từ bare conductor →
Từ vựng liên quan
ab
able
are
b
ba
bar
bare
bl
cab
cable
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…