EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bare bones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bare bones
bare bones
Phát âm
Ý nghĩa
cái dơn giản nhất hoặc quan trọng nhất của một vấn đề
← Xem thêm từ bare board
Xem thêm từ bare cable →
Từ vựng liên quan
are
b
ba
bar
bare
bo
bone
bones
on
one
ones
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…