EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
balas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
balas
balas /'bæləs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) xpinen đỏ
← Xem thêm từ balante
Xem thêm từ balata →
Từ vựng liên quan
alas
as
b
ba
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…