EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alas
alas /ə'lɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!
← Xem thêm từ alarum
Xem thêm từ alate →
Từ vựng liên quan
a
as
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…