EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
balante
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
balante
balante
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều balantes
người Balantơ (da đen ở Xênêgal và Angola)
tiếng Balantơ
← Xem thêm từ balanitis
Xem thêm từ balas →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
b
ba
la
lan
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…