EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
background sound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
background sound
background sound
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) âm tạp, âm nền, âm bối cảnh
← Xem thêm từ background processing
Xem thêm từ background task = background job →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
background
ground
kg
ou
round
so
sou
sound
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…