EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
background processing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
background processing
background processing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) xử lý trong bối cảnh
← Xem thêm từ background printing
Xem thêm từ background sound →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
background
ce
cess
ground
in
kg
oc
ou
pr
pro
Process
process
processing
roc
round
si
sin
sing
ss
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…