ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ babbling network

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng babbling network


babbling network

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mạng xuyên âm đa kênh, mạng hỗn xuyên âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…