EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
babbling network
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
babbling network
babbling network
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạng xuyên âm đa kênh, mạng hỗn xuyên âm
← Xem thêm từ babbling
Xem thêm từ babe →
Từ vựng liên quan
ab
abb
b
ba
babbling
bl
blin
in
li
ling
net
network
or
two
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…