EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
averagely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
averagely
averagely /'ævəridʤli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trung bình
← Xem thêm từ averaged characteristic
Xem thêm từ averageness →
Từ vựng liên quan
a
age
av
ave
aver
Average
average
el
er
era
gel
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…