Average propensity to save
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Khuynh hướng tiết kiệm bình quân.
+ Phần của tổng thu nhập Y được đưa vào tiết kiệm S, tức không được sử dụng cho mục đích tiêu dùng. Khuynh hướng tiết kiệm bình quân bằng S/Y. Xem SAVING FUNCTION, MARGINAL PROPENSITY TO SAVE.