EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
average life
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
average life
average life
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đời sống trung bình
← Xem thêm từ average frequency
Xem thêm từ average load →
Từ vựng liên quan
a
age
av
ave
aver
Average
average
er
era
if
li
life
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…