EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
available time = available machine time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
available time = available machine time
available time = available machine time
Phát âm
Ý nghĩa
← Xem thêm từ available power
Xem thêm từ availableness →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
ac
ai
ail
av
avail
available
bl
ch
chin
chine
hi
hin
in
la
lab
ma
mac
mach
machine
me
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…