EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
available capacity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
available capacity
available capacity
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dung lượng có sẵn
← Xem thêm từ available
Xem thêm từ available energy →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
ac
ai
ail
av
avail
available
bl
CAP
cap
capacity
ci
cit
city
it
la
lab
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…