ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Autonomous expenditure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Autonomous expenditure


Autonomous expenditure

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Khoản chi tiêu tự định.
+ Các khoản chi tiêu được coi là độc lập với mức thu nhập.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…