EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Autonomous consumption
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Autonomous consumption
Autonomous consumption
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiêu dùng tự định.
← Xem thêm từ autonomous
Xem thêm từ Autonomous expenditure →
Từ vựng liên quan
a
auto
autonomous
co
con
cons
Consumption
consumption
ion
mo
mp
no
om
on
ono
ou
pt
sum
sump
sumption
ti
to
ton
um
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…