EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autoinoculation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autoinoculation
autoinoculation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) sự tự tiêm chủng
← Xem thêm từ autoinhibitor
Xem thêm từ autoinoculations →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
in
inocula
inoculation
ion
la
lat
lati
no
oc
ocul
oculat
on
ti
to
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…