EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autoinhibitor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autoinhibitor
autoinhibitor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) chất tự ức chế
← Xem thêm từ autoinfusion
Xem thêm từ autoinoculation →
Từ vựng liên quan
a
auto
bi
bit
hi
in
inhibit
inhibitor
it
ITO
or
to
tor
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…