EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inhibit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inhibit
inhibit /in'hibit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế
ngăn cấm, cấm
(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế
@inhibit
hãm, chậm; cấm, ngăn chặn
← Xem thêm từ inhesion
Xem thêm từ inhibitable →
Từ vựng liên quan
bi
bit
hi
i
in
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…