ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inhibitable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inhibitable


inhibitable /in'hibitəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể ngăn chặn được, có thể hạn chế được; có thể kiềm chế được
  có thể ngăn cấm được, có thể cấm được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…