EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autogenously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autogenously
autogenously
Phát âm
Ý nghĩa
xem autogenous
← Xem thêm từ autogenous
Xem thêm từ autogeny →
Từ vựng liên quan
a
auto
autogenous
en
gen
no
nous
ou
sl
sly
to
tog
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…