EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autogenous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autogenous
autogenous /ɔ:'tɔdʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) tự sinh
(kỹ thuật) (thuộc) hàn xì
autogenous welding
→ hàn xì
← Xem thêm từ autogamy
Xem thêm từ autogenously →
Từ vựng liên quan
a
auto
en
gen
no
nous
ou
to
tog
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…