EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autofecundation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autofecundation
autofecundation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tự thụ tinh
← Xem thêm từ autoexcitation
Xem thêm từ autofluorescence →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
da
ec
ECU
ecu
fecund
fecundation
ion
of
on
ti
to
un
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…