EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fecund
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fecund
fecund /'fi:kənd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mắn, đẻ nhiều
(thực vật học) có khả năng sinh sản
tốt, màu mỡ (đất)
← Xem thêm từ feculent
Xem thêm từ fecundate →
Từ vựng liên quan
ec
ECU
ecu
f
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…