EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feculent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feculent
feculent /Ỵfekjulənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đục, có cặn
thối, hôi
cáu bẩn
← Xem thêm từ feculence
Xem thêm từ fecund →
Từ vựng liên quan
ec
ECU
ecu
en
ent
f
lent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…