ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feculent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feculent


feculent /Ỵfekjulənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đục, có cặn
  thối, hôi
  cáu bẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…