ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ autofluorescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng autofluorescence


autofluorescence

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tự phát hùynh quang

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…