EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auto program
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auto program
auto program
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chương trình tự động
← Xem thêm từ auto-oscillation
Xem thêm từ auto relay →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
auto
gram
pr
pro
prog
program
ra
ram
to
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…