ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ auto-oscillation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng auto-oscillation


auto-oscillation

Phát âm


Ý nghĩa

  sự tự dao động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…