EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auto-exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auto-exchange
auto-exchange
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tổng đài điện thoại tự động
← Xem thêm từ auto decompressor
Xem thêm từ auto jumb →
Từ vựng liên quan
a
an
auto
ch
cha
change
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
to
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…