Câu ví dụ:
authorities say he falsely told them Huawei did not violate U.
Nghĩa của câu:violate
Ý nghĩa
@violate /'vaiəleit/
* ngoại động từ
- vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)
=to violate a law+ vi phạm một đạo luật
=to violate an oath+ lỗi thề
- hãm hiếp
- phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
=to violate someone's peace+ phá rối sự yên tĩnh của ai
- (tôn giáo) xúc phạm
=to violate a sanctuary+ xúc phạm thánh đường