ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ audio engineering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng audio engineering


audio engineering

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) kỹ thuật âm thanh = acoustic engineering

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…