ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ audio frequency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng audio frequency


audio frequency /'ɔ:diou'fri:kwənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rađiô tần (số) âm thanh

@audio frequency
  (Tech) tần số âm thanh, âm tần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…